ゼロからスタート日本語
  • Trang chủ
  • Chào Khách, Xin hãy   Đăng nhập
    • Xin chào, Guest
    • Thông tin cá nhân
    • 価格
    • Thoát
    • 日本語
    • English
    • Tiếng Việt
  • ゼロからスタート日本語

Learn Japanese Conversation in 44 lessons and easy to follow steps

44 Lessons • 8 exams

N5

  1. Trang chủ
  2. N5
Bài 1 ~ 5
UNIT 1. わたしは学生です (Tôi là sinh viên.)
UNIT 2. コーヒーをお願いします (Làm ơn cho tôi ly cafe.)
UNIT 3. マリアさんのバッグはどれですか (Cái túi nào là của Maria?)
UNIT 4. このかさは大きいです (Cái dù này to quá.)
UNIT 5. あそこは何ですか (Đằng kia là gì vậy?)
PRACTICE 1-5. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 6 ~ 10
UNIT 6. 受付は何時からですか (Lễ tân làm việc từ mấy giờ?)
UNIT 7. コンサートに行きます (Tôi sẽ đi xem hòa nhạc.)
UNIT 8. コーヒーを飲みます (Tôi uống cafe.)
UNIT 9. 公園でお弁当を食べます (Tôi ăn cơm hộp ở công viên.)
UNIT 10. 私はお酒をほとんど飲みません (Tôi ít khi uống rượu lắm.)
PRACTICE 6-10. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 11 ~ 15
UNIT 11. 京都には、お寺がたくさんあります (Ở Kyoto có rất nhiều chùa.)
UNIT 12. 清水寺は京都にあります (Chùa Kiyomizu là ở Kyoto)
UNIT 13. あそこにおまわりさんがいます (Có cảnh sát ở đằng kia.)
UNIT 14. おもちゃ売り場は何階ですか? (Quầy bán đồ chơi ở tầng mấy?)
UNIT 15. もう少し安い部屋はありませんか? (Còn phòng nào rẻ hơn không?)
PRACTICE 11-15. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 16 ~ 20
UNIT 16. 新しいくつを買いました (Tôi đã mua giầy mới rồi.)
UNIT 17. マリアさんは、さっき帰りました (Maria đi về trước rồi.)
UNIT 18. 車が2台あります (Có 2 chiếc xe.)
UNIT 19. お祭りを見に行きませんか (Cùng đi lễ hội với tôi không?)
UNIT 20. かぎは、かばんの中にあります (Chìa khóa ở trong giỏ.)
PRACTICE 16-20. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 21 ~ 25
UNIT 21. 旅行に行きたいです (Tôi muốn đi du lịch.)
UNIT 22. これは何の本ですか (Đây là sách gì?)
UNIT 23. 名前と住所を書いてください (Hãy điền tên và địa chỉ của anh.)
UNIT 24. なっとうがきらいです (Tôi ghét Natto.)
UNIT 25. 図書館に本を返さなければなりません (Tôi phải trả lại sách cho thư viện)
PRACTICE 21-25. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 26 ~ 30
UNIT 26. ポールさんは、外で写真をとっています (Anh Paul đang ở ngoài chụp hình.)
UNIT 27. デザインはいいですが、値段が少し高いです (Mẫu mã thì đẹp nhưng giá thành cao quá.)
UNIT 28. すみません、ここに座ってもいいですか (Xin lỗi, tôi ngồi đây được chứ?)
UNIT 29. スーパーで買い物をして、帰ります (Tôi đi siêu thị mua sắm rồi về nhà.)
UNIT 30. ポールさんは、友達が多いです (Anh Paul có rất nhiều bạn.)
PRACTICE 26-30. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 31 ~ 35
UNIT 31. 甘くておいしいですよ (Chúng rất ngon và ngọt.)
UNIT 32. 旅行は楽しかったです (Chuyến du lịch rất thú vị.)
UNIT 33. 地下鉄のほうが速いです (Đi tàu điện ngầm sẽ nhanh hơn.)
UNIT 34. 何が一番好きですか (Bạn thích gì nhất?)
UNIT 35. これから忙しくなります (Từ giờ tôi sẽ rất bận.)
PRACTICE 31-35. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Bài 36 ~ 40
UNIT 36. 駅の売店で買うことができます (Anh có thể mua nó ở quầy hàng tại ga đấy.)
UNIT 37. フランス語が少し分かります (Tôi biết chút tiếng Pháp.)
UNIT 38. 誰かに花をプレゼントしたことがありますか (Anh đã tặng hoa ai bao giờ chưa?)
UNIT 39. あしたのカラオケ、行く? (Mai đi Karaoke không?)
UNIT 40. スキーは初めてなんです (Đây là lần đầu tôi trượt tuyết.)
PRACTICE 36-40. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
UNIT 41 ~ 44
UNIT 41. 恥ずかしいから見ないでください (Đừng có nhìn. Tôi xấu hổ lắm.)
UNIT 42. ここを押すと、お湯が出ます。 (Nếu ấn vào đây thì nước nóng sẽ chảy ra.)
UNIT 43. あのメガネをかけた女の人は誰ですか (Người phụ nữ đeo kính kia là ai vậy?)
UNIT 44. お飲物はよろしいですか (Không cần thức uống đúng không ạ?)
PRACTICE 41-44. ふくしゅう・会話れんしゅう (Luyện tập)
Ứng dụng thực tế
1. 場所をたずねる、行き方をたずねる(1) Hỏi nơi chốn và cách đi (1)
2. 場所をたずねる、行き方をたずねる(2) Hỏi nơi chốn và cách đi (2)
3. 場所をたずねる、行き方をたずねる(3) Hỏi nơi chốn và cách đi (3)
4. タクシーを使う、バスを使う Đi bằng taxi, xe buýt
5. 買い物 Mua sắm
6. レストランで Tại nhà hàng
Bài 1 ~ 5
Bài 6 ~ 10
Bài 11 ~ 15
Bài 16 ~ 20
Bài 21 ~ 25
Bài 26 ~ 30
Bài 31 ~ 35
Bài 36 ~ 40
UNIT 41 ~ 44
Ứng dụng thực tế
2022 © Gakurinsha Co. Ltd. All rights Reserved.
Start Japanese v1.0

Apps

Home
N5
N4
N3
N2
N1

Let's check your level