ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
10
Trang chủ
N5
Bài 10
Nội dung
UNIT 6
受付は何時からですか
(Lễ tân làm việc từ mấy giờ?)
UNIT 7
コンサートに行きます
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc.)
UNIT 8
コーヒーを飲みます
(Tôi uống cafe.)
UNIT 9
公園でお弁当を食べます
(Tôi ăn cơm hộp ở công viên.)
UNIT 10
私はお酒をほとんど飲みません
(Tôi ít khi uống rượu lắm.)
PRACTICE 6-10
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
私はお酒をほとんど飲みません
(I hardly ever drink alcohol)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 10: (I hardly ever drink alcohol)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
肉
にく
thịt
2
じょうだん
nói đùa, chuyện đùa
3
言います
いいます
nói
4
あまり
không… lắm
5
ドラマ
どらま
phim truyền hình, kịch
6
とまります
dừng, đỗ (tàu, xe)
7
お酒
おさけ
rượu
8
ほとんど~ない
hầu như, gần như
9
ねむい
buồn ngủ
10
からい
cay
11
忙しい
いそがしい
bận, bận rộn
12
そんなに
đến mức ấy/ không đến mức ấy
13
お寺
おてら
chùa
14
有名な
ゆうめいな
nổi tiếng
15
全然
ぜんぜん
hoàn toàn
16
楽な
らくな
thoải mái, nhẹ nhàng, dễ dàng
17
ていねいな
lịch sự
18
言い方
いいかた
cách nói
19
少し
すこし
một chút
20
スカート
すかーと
váy
21
はきます
mặc (quần, váy), mang (giầy, vớ)
22
使います
つかいます
sử dụng, dùng
23
勉強
べんきょう
học
24
難しい
むずかしい
khó
25
明るい
あかるい
sáng, sáng sủa
26
チーム
ちーむ
đội
27
強い
つよい
mạnh
28
きびしい
nghiêm khắc
29
ひまな
rảnh rỗi
30
今度
こんど
lần tới, lần sau
31
試験
しけん
kỳ thi
32
たくさん
nhiều
33
やさい
rau củ
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level