ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
12
Trang chủ
N5
Bài 12
Nội dung
UNIT 11
京都には、お寺がたくさんあります
(Ở Kyoto có rất nhiều chùa.)
UNIT 12
清水寺は京都にあります
(Chùa Kiyomizu là ở Kyoto)
UNIT 13
あそこにおまわりさんがいます
(Có cảnh sát ở đằng kia.)
UNIT 14
おもちゃ売り場は何階ですか?
(Quầy bán đồ chơi ở tầng mấy?)
UNIT 15
もう少し安い部屋はありませんか?
(Còn phòng nào rẻ hơn không?)
PRACTICE 11-15
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
清水寺は京都にあります
(Kiyomizu-tera is in Kyoto)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 12: (Kiyomizu-tera is in Kyoto)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
清水寺
きよみずでら
Chùa Kiyomizu
2
残り
のこり
phần còn lại
3
量
りょう
số lượng
4
こしょう
tiêu
5
あちら
đằng kia
6
たな
giá, kệ
7
~になります
Là món ~ạ (Khi nhân viên phục vụ đặt món ăn lên bàn của khách. Đồng nghĩa với ~です)
8
店長
てんちょう
Người quản lý cửa hàng
9
チラシ
ちらし
tờ rơi
10
前
まえ
trước
11
出発
しゅっぱつ
xuất phát
12
商品
しょうひん
sản phẩm
13
サービス
さーびす
dịch vụ
14
ケチャップ
けちゃっぷ
tương cà chua
15
クラス
くらす
lớp
16
今週末
こんしゅうまつ
cuối tuần này
17
浅草
あさくさ
Asakusa (địa danh)
18
約束
やくそく
hứa
19
皆さん
みなさん
mọi người
20
報告
ほうこく
báo cáo
21
せんそう寺
せんそうじ
Chùa Senso
22
とちょうビル
とちょうびる
Tòa nhà chính phủ Tokyo
23
新宿
しんじゅく
Shinjuku (địa danh)
24
元町
もとまち
Motomachi (địa danh)
25
こちら
ở đây
26
さとう
đường
27
しお
muối
28
お米
おこめ
gạo
29
お湯
おゆ
nước nóng
30
晩ごはん
ばんごはん
cơm tối, bữa tối
31
~サイズ
~さいず
kích cỡ ~
32
赤
あか
màu đỏ
33
用事
ようじ
(có) việc cần làm, việc riêng
34
空手
からて
Karate
35
練習
れんしゅう
luyện tập
36
デート
でーと
hẹn hò
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level