ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
15
Trang chủ
N5
Bài 15
Nội dung
UNIT 11
京都には、お寺がたくさんあります
(Ở Kyoto có rất nhiều chùa.)
UNIT 12
清水寺は京都にあります
(Chùa Kiyomizu là ở Kyoto)
UNIT 13
あそこにおまわりさんがいます
(Có cảnh sát ở đằng kia.)
UNIT 14
おもちゃ売り場は何階ですか?
(Quầy bán đồ chơi ở tầng mấy?)
UNIT 15
もう少し安い部屋はありませんか?
(Còn phòng nào rẻ hơn không?)
PRACTICE 11-15
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
もう少し安い部屋はありませんか?
(Do you have a slightly cheaper place?)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 15: (Do you have a slightly cheaper place?)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
かっこいい
đẹp, phong cách
2
銀座
ぎんざ
Ginza (địa danh)
3
どんな
loại nào
4
ところ
nơi
5
にぎやかな
sầm uất
6
危ない
あぶない
nguy hiểm
7
いえいえ
Không không
8
不動産屋
ふどうさんや
văn phòng bất động sản
9
マンション
まんしょん
chung cư
10
近い
ちかい
gần
11
すぐ
ngay lập tức, ngay tức khắc
12
そば
bên cạnh
13
家賃
やちん
tiền thuê nhà
14
黄色い
きいろい
màu vàng
15
かばん
giỏ xách
16
持っていきます
もっていきます
mang đi, cầm theo
17
頭がいい
あたまがいい
thông minh
18
ハンサムな
はんさむな
đẹp trai
19
わがままな
ích kỷ
20
やさしい
ngọt ngào, tinh tế
21
こわい
đáng sợ, dữ
22
髪
かみ
tóc
23
長い
ながい
dài
24
背
せ
chiều cao (→性が高い:cao/背が低い: thấp: dùng để miêu tả chiều cao của người)
25
グレー
ぐれー
màu xám
26
茶色い
ちゃいろい
màu nâu
27
緑色
みどりいろ
màu xanh lá cây
28
看板
かんばん
bảng hiệu
29
おしゃれな
thời trang, hợp mốt, có phong cách, cá tính
30
すてきな
đáng yêu, tuyệt vời
31
ながめ
quang cảnh
32
赤い
あかい
màu đỏ
33
青い
あおい
màu xanh
34
白い
しろい
màu trắng
35
ひろい
rộng
36
ほそい
chật hẹp
37
封筒
ふうとう
bao thư, bì thư
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level