ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
17
Trang chủ
N5
Bài 17
Nội dung
UNIT 16
新しいくつを買いました
(Tôi đã mua giầy mới rồi.)
UNIT 17
マリアさんは、さっき帰りました
(Maria đi về trước rồi.)
UNIT 18
車が2台あります
(Có 2 chiếc xe.)
UNIT 19
お祭りを見に行きませんか
(Cùng đi lễ hội với tôi không?)
UNIT 20
かぎは、かばんの中にあります
(Chìa khóa ở trong giỏ.)
PRACTICE 16-20
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
マリアさんは、さっき帰りました
(Maria went home first)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 17: (Maria went home first)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
主に
おもに
chủ yếu
2
状態
じょうたい
tình trạng, trạng thái
3
~について
về ~
4
のど
cổ, cuống họng
5
かわきます
khát (nước) (→のどがかわりました:tôi khát)
6
元気
げんき
khỏe (なtính từ)
7
かぜ
cảm lạnh
8
ひきます
bị cảm lạnh (→かぜをひきます:tôi bị cảm rồi)
9
歩きます
あるきます
đi bộ
10
疲れます
つかれます
mệt
11
なおります
khỏi bệnh, hồi phục
12
まだ
vẫn chưa
13
どうします
Bạn sẽ làm thế nào?
14
困ります
こまります
có khó khăn, gặp rắc rối
15
さいふ
ví, bóp tiền
16
なくします
làm mất
17
たった(いま)
vừa mới
18
髪型
かみがた
kiểu tóc
19
変えます
かえます
đổi, thay đổi
20
なくなります
mất, biến mất
21
あっ
a, ôi, ui da
22
メール
めーる
email, thư điện tử
23
おなか
bụng, dạ dày
24
すきます
đói (→お腹
が
すきました)
25
もう
đã, rồi (+ Động từ V-ました)
26
きっぷ
vé
27
さっき
lúc nãy, vừa nãy
28
雨
あめ
mưa
29
降ります
ふります
(mưa、tuyết) rơi (→雨/雪が~)
30
やみます
(mưa、tuyết) ngừng rơi (→雨/雪が~)
31
やっと
cuối cùng (+ Vました)
32
春
はる
mùa xuân
33
返事
へんじ
hồi âm, hồi đáp
34
授業
じゅぎょう
tiết học, bài học
35
バラ
ばら
hoa hồng
36
さきます
(hoa) nở (花が~)
37
間に合います
まにあいます
đúng giờ, kịp giờ (~
に
間に合います)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level