ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
18
Trang chủ
N5
Bài 18
Nội dung
UNIT 16
新しいくつを買いました
(Tôi đã mua giầy mới rồi.)
UNIT 17
マリアさんは、さっき帰りました
(Maria đi về trước rồi.)
UNIT 18
車が2台あります
(Có 2 chiếc xe.)
UNIT 19
お祭りを見に行きませんか
(Cùng đi lễ hội với tôi không?)
UNIT 20
かぎは、かばんの中にあります
(Chìa khóa ở trong giỏ.)
PRACTICE 16-20
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
車が2台あります
(There are two cars)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 18: (There are two cars)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
質問
しつもん
câu hỏi
2
テーブル
てーぶる
cái bàn
3
しながわ
Shinagawa (địa danh)
4
ボールペン
ぼーるぺん
bút bi
5
週に
しゅうに
(trong) 1 tuần
6
係の人
かかりのひと
người phụ trách
7
両替
りょうがえ
đổi tiền, đổi ngoại tệ
8
窓口
まどぐち
quầy giao dịch, phòng tiếp nhận hồ sơ
9
切手
きって
con tem
10
リモコン
りもこん
cái bấm điều khiển từ xa
11
うち
nhà
12
ネクタイ
ねくたい
cà-vạt
13
Tシャツ
てぃーしゃつ
áo thun ngắn tay
14
トースト
とーすと
bánh mì nướng
15
れいぞうこ
tủ lạnh
16
洗たく機
せんたくき
máy giặt
17
ピアノ
ぴあの
piano
18
~行き
~いき
đi ~
19
ホーム
ほーむ
khu vực đợi tàu
20
ポケット
ぽけっと
túi (áo, quần)
21
切符
きっぷ
vé
22
選手
せんしゅ
cầu thủ, tuyển thủ
23
~目
~め
thứ ~ (dùng khi nói thứ tự)
24
席
せき
chỗ ngồi, ghế
25
海外旅行
かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
26
ビール
びーる
bia
27
社員
しゃいん
nhân viên công ty
28
~(を)ください
Hãy cho tôi ~
29
バナナ
ばなな
chuối
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level