ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
1
Trang chủ
N5
Bài 1
Nội dung
UNIT 1
わたしは学生です
(Tôi là sinh viên.)
UNIT 2
コーヒーをお願いします
(Làm ơn cho tôi ly cafe.)
UNIT 3
マリアさんのバッグはどれですか
(Cái túi nào là của Maria?)
UNIT 4
このかさは大きいです
(Cái dù này to quá.)
UNIT 5
あそこは何ですか
(Đằng kia là gì vậy?)
PRACTICE 1-5
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
わたしは学生です
(Iam a student)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 1: (Iam a student)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
初めまして
はじめまして
Mong anh (chị) giúp đỡ
2
宜しくお願いします
よろしくおねがいします
Anh/ chị ~ (hậu tố thêm vào khi gọi tên người khác)
3
~さん
học sinh, sinh viên
4
学生
がくせい
Vâng. / Đúng rồi.
5
はい
đại học
6
大学
だいがく
du học sinh
7
留学生
りゅうがくせい
Không, không phải
8
いえ/いいえ
tôi
9
わたし
nhân viên công ty
10
会社員
かいしゃいん
Cái gì?
11
なん(なに)
công ty
12
会社
かいしゃ
du lịch
13
旅行
りょこう
Thế à, Vậy à
14
そうですか
(người) đó, (cái) đó
15
あの(人)
あの(ひと)
cô ấy, người phụ nữ ấy
16
彼女
かのじょ
tiếng Nhật, ngôn ngữ Nhật
17
日本語
にほんご
thầy/ cô
18
先生
せんせい
Vâng, đúng vậy
19
(はい、)そうです
bác sĩ
20
医者
いしゃ
sách
21
本
ほん
giáo viên
22
教師
きょうし
món ăn
23
料理
りょうり
trường phổ thông trung học
24
高校
こうこう
từ điển
25
辞書
じしょ
tiếng Anh
26
英語
えいご
tiếng Trung
27
中国語
ちゅうごくご
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level