ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
20
Trang chủ
N5
Bài 20
Nội dung
UNIT 16
新しいくつを買いました
(Tôi đã mua giầy mới rồi.)
UNIT 17
マリアさんは、さっき帰りました
(Maria đi về trước rồi.)
UNIT 18
車が2台あります
(Có 2 chiếc xe.)
UNIT 19
お祭りを見に行きませんか
(Cùng đi lễ hội với tôi không?)
UNIT 20
かぎは、かばんの中にあります
(Chìa khóa ở trong giỏ.)
PRACTICE 16-20
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
かぎは、かばんの中にあります
(The keys are in bag)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 20: (The keys are in bag)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
上
うえ
trên
2
下
した
dưới
3
後ろ
うしろ
phía sau
4
右
みぎ
bên phải
5
左
ひだり
bên trái
6
中
なか
trong, bên trong
7
近く
ちかく
gần
8
となり
bên cạnh
9
間
あいだ
ở giữa/ trong số
10
ソファー
そふぁー
sofa
11
大きな
おおきな
lớn (なtính từ)
12
テニス
てにす
tennis, cầu lông
13
ラケット
らけっと
cái vợt (để đánh cầu)
14
~たち
chúng, bọn ~ (đi cùng với danh từ để chỉ số nhiều)
15
乗り場
のりば
trạm lên xe, tàu/ bến xe
16
乗ります
のります
lên xe/ cưỡi (ngựa) →~に乗ります
17
ごみ箱
ごみばこ
thùng rác
18
~側
~がわ
phía ~
19
サッカー
さっかー
bóng đá
20
~場
~じょう
khu ~, sân ~ (bóng)
21
やっきょく
nhà thuốc, hiệu thuốc
22
めがね
kính
23
奥さん
おくさん
vợ (của anh)
24
引き出し
ひきだし
ngăn kéo
25
つくえ
bàn
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level