ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
24
Trang chủ
N5
Bài 24
Nội dung
UNIT 21
旅行に行きたいです
(Tôi muốn đi du lịch.)
UNIT 22
これは何の本ですか
(Đây là sách gì?)
UNIT 23
名前と住所を書いてください
(Hãy điền tên và địa chỉ của anh.)
UNIT 24
なっとうがきらいです
(Tôi ghét Natto.)
UNIT 25
図書館に本を返さなければなりません
(Tôi phải trả lại sách cho thư viện)
PRACTICE 21-25
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
なっとうがきらいです
(I don't like natto)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 24: (I don't like natto)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
食べ物
たべもの
thức ăn, món ăn
2
ヘルシーな
へるしーな
khỏe mạnh/ bổ dưỡng (なtính từ)
3
たとえば
ví dụ
4
とうふ
đậu hũ, đậu phụ
5
なっとう
natto, đậu nành lên men (tên món ăn)
6
とか
như là ~
7
大好きな
だいすきな
rất thích (な tính từ)
8
生の
なまの
tươi, sống, chưa chế biến
9
きらいな
ghét (な tính từ)
10
におい
mùi
11
じょうずな
hay, giỏi, tốt (な tính từ)
12
~曲
~きょく
ca khúc, khúc nhạc ~
13
歌う
うたう
hát
14
無理
むり
không thể
15
ぼく
tôi (chỉ dùng cho nam giới)
16
へたな
dở, tệ, không giỏi, không tốt (な tính từ)
17
やります(=します)
làm (= やります)
18
苦手な
にがてな
kém, yếu kém (な tính từ)
19
得意な
とくいな
giỏi, cừ khôi, rành rọt (な tính từ)
20
イタリア
いたりあ
Ý
21
アニメ
あにめ
phim hoạt hình
22
甘いもの
あまいもの
món ăn ngọt
23
絵
え
hình, tranh, ảnh
24
踊り
おどり
nhảy, điệu nhảy, vũ điệu
25
運転
うんてん
lái xe
26
話
はなし
cách nói chuyện, giao tiếp
27
字
じ
chữ
28
たまねぎ
hành
29
人ごみ
ひとごみ
đám đông, chỗ đông người
30
どの
cái nào
31
色
いろ
màu
32
紅茶
こうちゃ
hồng trà, trà
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level