ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
26
Trang chủ
N5
Bài 26
Nội dung
UNIT 26
ポールさんは、外で写真をとっています
(Anh Paul đang ở ngoài chụp hình.)
UNIT 27
デザインはいいですが、値段が少し高いです
(Mẫu mã thì đẹp nhưng giá thành cao quá.)
UNIT 28
すみません、ここに座ってもいいですか
(Xin lỗi, tôi ngồi đây được chứ?)
UNIT 29
スーパーで買い物をして、帰ります
(Tôi đi siêu thị mua sắm rồi về nhà.)
UNIT 30
ポールさんは、友達が多いです
(Anh Paul có rất nhiều bạn.)
PRACTICE 26-30
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
ポールさんは、外で写真をとっています
(Paul's outside taking photos)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 26: (Paul's outside taking photos)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
朝ごはん
あさごはん
cơm sáng, bữa sáng
2
外
そと
bên ngoài
3
引っこし
ひっこし
chuyển nhà
4
じゅんびします
chuẩn bị
5
怒ります
おこります
nổi giận, tức giận
6
混みます
こみます
đông đúc
7
住みます
すみます
sống, sinh sống
8
勤めます
つとめます
làm việc, công tác
9
メールアドレス
めーるあどれす
địa chỉ email
10
輸入
ゆにゅう
nhập khẩu
11
食品
しょくひん
thực phẩm
12
売ります
うります
bán
13
太ります
ふとります
mập
14
読みます
よみます
đọc
15
そっち
ở phía kia, phía bên kia
16
向かいます
むかいます
đi về hướng
17
お昼(ごはん)
おひる
cơm trưa
18
箱根
はこね
Hakone (địa danh)
19
工事
こうじ
công trường xây dựng
20
毎~
まい
mỗi ~
21
通います
かよいます
đi học, đi làm
22
ジョギング
じょぎんぐ
chạy bộ
23
留学します
りゅうがくします
du học
24
文化
ぶんか
văn hóa
25
(動物を)かいます
nuôi (động vật)
26
ゲームソフト
げーむそふと
phần mềm trò chơi
27
やせます
ốm, gầy
28
変わります
かわります
thay đổi
29
知ります
しります
biết
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level