ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
2
Trang chủ
N5
Bài 2
Nội dung
UNIT 1
わたしは学生です
(Tôi là sinh viên.)
UNIT 2
コーヒーをお願いします
(Làm ơn cho tôi ly cafe.)
UNIT 3
マリアさんのバッグはどれですか
(Cái túi nào là của Maria?)
UNIT 4
このかさは大きいです
(Cái dù này to quá.)
UNIT 5
あそこは何ですか
(Đằng kia là gì vậy?)
PRACTICE 1-5
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
コーヒーをお願いします
(Coffee, please)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 2: (Coffee, please)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
レストラン
れすとらん
nhà hàng
2
すみません
Xin lỗi
3
メニュー
めにゅー
thực đơn, menu
4
お願いします
おねがいします
làm ơn (dùng khi muốn nhờ người khác làm việc gì đó)
5
注文
ちゅうもん
gọi món ăn/ đặt mua
6
~セット
~せっと
xuất ăn/ phần ăn
7
牛丼
ぎゅうどん
cơm thịt bò
8
あと
ngoài ra, thêm vào đó
9
これ
cái này
10
~も
cũng
11
客
きゃく
khách hàng
12
えーっと
uhm…
13
この~
cái ~ này
14
店員
てんいん
Nhân viên cửa hàng
15
かしこまりました
Vâng, tôi hiểu rồi thưa quý khách
16
(アイス)コーヒー
(あいす)こーひー
cà phê (đá)
17
紅茶(アイスティー)
こうちゃ(あいすてぃー)
trà đen, hồng trà (trà đá)
18
1つ
ひとつ
1 cái
19
チーズケーキ
ちーずけーき
bánh kem vị phô mai
20
グラス
ぐらす
(cái) ly
21
2つ
ふたつ
2 cái
22
コーラ
こーら
cocacola
23
バナナジュース
ばななじゅーす
nước ép chuối
24
スープ
すーぷ
canh, súp
25
サラダ
さらだ
món salat, rau trộn
26
野菜
やさい
rau củ
27
3つ
みっつ
3 cái
28
会計
かいけい
hóa đơn tính tiền
29
サイン
さいん
ký tên
30
Mサイズ
えむさいず
Size M, kích cỡ trung bình
31
水
みず
nước
32
ここに
ở đây
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level