ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
3
Trang chủ
N5
Bài 3
Nội dung
UNIT 1
わたしは学生です
(Tôi là sinh viên.)
UNIT 2
コーヒーをお願いします
(Làm ơn cho tôi ly cafe.)
UNIT 3
マリアさんのバッグはどれですか
(Cái túi nào là của Maria?)
UNIT 4
このかさは大きいです
(Cái dù này to quá.)
UNIT 5
あそこは何ですか
(Đằng kia là gì vậy?)
PRACTICE 1-5
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
マリアさんのバッグはどれですか
(Which one is Maria's bag?)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 3: (Which one is Maria's bag?)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
お兄さん
おにいさん
anh trai (của bạn)
2
友達
ともだち
bạn bè
3
ホテル
ほてる
khách sạn
4
ロビー
ろびー
hành lang, đại sảnh
5
バッグ
ばっぐ
túi xách, giỏ xách
6
いえ
không, không phải
7
どれ
cái nào
8
私
わたし
tôi
9
あれ
cái ấy, cái đằng kia
10
スポーツ
すぽーつ
thể thao
11
ああ
ồ
12
どの~
món nào, cái ~ nào
13
ワイン
わいん
rượu vang
14
おすすめ
gợi ý, giới thiệu
15
オーストラリア
おーすとらりあ
nước Úc
16
じゃ
vậy thì
17
それ
cái đó, cái ấy
18
プレゼント
ぷれぜんと
quà, quà tặng
19
パソコン
ぱそこん
máy tính
20
雑誌
ざっし
tạp chí
21
傘
かさ
ô, dù
22
チョコレート
ちょこれーと
sô-cô-la
23
カメラ
かめら
máy ảnh
24
駅
えき
nhà ga
25
ノート
のーと
tập, vở
26
ジュース
じゅーす
nước ép hoa quả
27
私たちの
わたしたちの
của chúng tôi
28
ケータイ
けーたい
điện thoại di động
29
手帳
てちょう
sổ tay
30
冷蔵庫
れいぞうこ
tủ lạnh
31
妹
いもうと
em gái
32
弟
おとうと
em trai
33
お姉さん
おねえさん
chị gái (của bạn)
34
ペン
ぺん
bút bi
35
ぼうし
mũ, nón
36
だれ
ai
37
だれの
của ai
38
違います
ちがいます
không phải, nhầm rồi, sai rồi
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level