ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
40
Trang chủ
N5
Bài 40
Nội dung
UNIT 36
駅の売店で買うことができます
(Anh có thể mua nó ở quầy hàng tại ga đấy.)
UNIT 37
フランス語が少し分かります
(Tôi biết chút tiếng Pháp.)
UNIT 38
誰かに花をプレゼントしたことがありますか
(Anh đã tặng hoa ai bao giờ chưa?)
UNIT 39
あしたのカラオケ、行く?
(Mai đi Karaoke không?)
UNIT 40
スキーは初めてなんです
(Đây là lần đầu tôi trượt tuyết.)
PRACTICE 36-40
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
スキーは初めてなんです
(This is my first time skiing)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 40: (This is my first time skiing)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
あのう
xin lỗi…
2
台風
たいふう
bão
3
止まります
とまります
ngừng, dừng
4
笑います
わらいます
cười
5
思い出します
おもいだします
nhớ ra, liên tưởng tới
6
ダイエットをします
だいえっとをします
ăn kiên
7
説明します
せつめいします
giải thích, giảng giải
8
フィリピン
ふぃりぴん
Philippine
9
冷房
れいぼう
máy điều hòa nhiệt độ
10
届きます
とどきます
được gửi đến, được mang đến
11
断ります
ことわります
từ chối
12
言い訳
いいわけ
lý do, biện bạch, biện minh
13
欠席
けっせき
vắng mặt, nghỉ, không tham gia
14
かいぎ
cuộc họp, hội nghị
15
生
なま
tươi, sống
16
自分で
じぶんで
tự mình, tự bản thân
17
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
18
やめます
từ bỏ, nghỉ (bỏ học, nghỉ việc)
19
えんりょ →遠慮なく
ngại ngùng, khách sáo → 遠慮なく:không khách sáo
20
残念な
ざんねんな
đáng tiếc, đáng thất vọng
21
1級
1きゅう
cấp 1 (cấp độ cao nhất trong các kỳ thi, bằng cấp)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level