ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
8
Trang chủ
N5
Bài 8
Nội dung
UNIT 6
受付は何時からですか
(Lễ tân làm việc từ mấy giờ?)
UNIT 7
コンサートに行きます
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc.)
UNIT 8
コーヒーを飲みます
(Tôi uống cafe.)
UNIT 9
公園でお弁当を食べます
(Tôi ăn cơm hộp ở công viên.)
UNIT 10
私はお酒をほとんど飲みません
(Tôi ít khi uống rượu lắm.)
PRACTICE 6-10
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
コーヒーを飲みます
(I drink coffee)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 8: (I drink coffee)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
窓
まど
của sổ
2
開けます
あけます
mở (cửa)
3
顔
かお
mặt
4
洗います
あらいます
rửa
5
ごはん
bữa cơm, cơm
6
食べます
たべます
ăn
7
コーヒー
こーひー
cà phê
8
飲みます
のみます
uống
9
新聞
しんぶん
báo
10
読みます
よみます
đọc
11
テレビ
てれび
tivi
12
つけます
bật, mở
13
ニュース
にゅーす
tin tức
14
見ます
みます
xem
15
服
ふく
quần áo, trang phục
16
着ます
きます
mặc (quần áo)
17
化粧
けしょう
trang điểm
18
します
làm, thực hiện
19
かぎ
chìa khóa
20
かけます
khóa (cửa)
21
カーテン
かーてん
rèm cửa
22
箱
はこ
hộp
23
電気
でんき
điện
24
パソコン
ぱそこん
máy tính
25
ガス
がす
ga
26
映画
えいが
phim, điện ảnh
27
写真
しゃしん
hình, bức ảnh
28
そうじ
dọn dẹp
29
洗たく
せんたく
giặt giũ
30
はなし
nói chuyện, trò chuyện
31
音楽
おんがく
âm nhạc
32
ききます
nghe, lắng nghe
33
手紙
てがみ
thư
34
かきます
viết
35
CD
しーでぃー
đĩa CD
36
答え
こたえ
trả lời
37
閉めます
しめます
đóng (của)
38
コート
こーと
áo choàng
39
ぬぎます
cởi (áo, giầy)
40
おかね
tiền
41
はらいます
trả tiền
42
消します
けします
tắt (điện)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level