ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
9
Trang chủ
N5
Bài 9
Nội dung
UNIT 6
受付は何時からですか
(Lễ tân làm việc từ mấy giờ?)
UNIT 7
コンサートに行きます
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc.)
UNIT 8
コーヒーを飲みます
(Tôi uống cafe.)
UNIT 9
公園でお弁当を食べます
(Tôi ăn cơm hộp ở công viên.)
UNIT 10
私はお酒をほとんど飲みません
(Tôi ít khi uống rượu lắm.)
PRACTICE 6-10
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
公園でお弁当を食べます
(I eat a bento - packed lunch)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 9: (I eat a bento - packed lunch)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
スーパー
siêu thị
2
買い物します
かいものします
mua sắm
3
市
し
thành phố
4
よく
thường, thường xuyên
5
借ります
かります
mượn
6
たいてい
thông thường
7
食堂
しょくどう
nhà ăn, căn-tin
8
でも
nhưng, tuy nhiên
9
きょう
hôm nay
10
公園
こうえん
công viên
11
お弁当
おべんとう
cơm hộp
12
会います
あいます
gặp
13
改札
かいさつ
cổng soát vé
14
デパート
でぱーと
cửa hàng bách hóa
15
試合
しあい
trận đấu, cuộc thi
16
起きます
おきます
thức dậy, ngủ dậy
17
始まります
はじまります
bắt đầu
18
終わります
おわります
xong, kết thúc
19
東京
とうきょう
Tokyo (địa danh)
20
休みます
やすみます
nghỉ, nghỉ ngơi
21
カフェ
かふぇ
tiệm cà phê, quán giải khát
22
待ちます
まちます
chờ, đợi
23
おります
xuống (xe, tàu)
24
買います
かいます
mua
25
チケット
ちけっと
vé
26
店
みせ
tiệm, cửa hàng
27
出ます
でます
rời khỏi
28
毎日
まいにち
mỗi ngày, hàng ngày
29
今週
こんしゅう
tuần này
30
金曜
きんよう
thứ Sáu
31
何曜日
なんようび
thứ mấy?
32
フリマ(フリーマーケット)
ふりま(ふりーまーけっと)
chợ trời
33
何日
なんにち
ngày mấy
34
日曜日
にちようび
Chủ nhật
35
大丈夫な
だいじょうぶな
không vấn đề, ổn, tốt
36
記念
きねん
kỷ niệm
37
(写真を)とります
(しゃしんを)とります
chụp ảnh, chụp hình
38
乗りかえます
のりかえます
đổi tàu, đổi xe
39
京都
きょうと
Kyoto (địa danh)
40
上野
うえの
Uneno (địa danh)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level