ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
14
Trang chủ
N5
Bài 14
Nội dung
UNIT 11
京都には、お寺がたくさんあります
(Ở Kyoto có rất nhiều chùa.)
UNIT 12
清水寺は京都にあります
(Chùa Kiyomizu là ở Kyoto)
UNIT 13
あそこにおまわりさんがいます
(Có cảnh sát ở đằng kia.)
UNIT 14
おもちゃ売り場は何階ですか?
(Quầy bán đồ chơi ở tầng mấy?)
UNIT 15
もう少し安い部屋はありませんか?
(Còn phòng nào rẻ hơn không?)
PRACTICE 11-15
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
おもちゃ売り場は何階ですか?
(Which floor is the toy department?)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 14: (Which floor is the toy department?)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
おもちゃ
đồ chơi
2
~売り場
~うりば
quầy bán ~
3
何階
なんがい
tầng mấy
4
数字
すうじ
số, chữ số
5
~係
~がかり
người phụ trách
6
何人
なんにん
bao nhiêu người
7
何個
なんこ
bao nhiêu cái
8
おじいさん
ông
9
何歳/(お)いくつ
なんさい
mấy tuổi
10
もうすぐ
sớm
11
すごく
rất ~
12
空港
くうこう
sân bay
13
どれくらい
bao lâu
14
フロント
ふろんと
lễ tân
15
生徒
せいと
học sinh, học viên
16
グループ
ぐるーぷ
nhóm
17
外国人
がいこくじん
người ngoại quốc
18
女の人
おんなのひと
phụ nữ
19
全部
ぜんぶ
toàn bộ, tất cả, tổng cộng
20
いくつ
bao nhiêu cái
21
お弁当
おべんとう
cơm hộp
22
娘さん
むすめさん
con gái bạn
23
何時間
なんじかん
mấy tiếng đồng hồ
24
何分
なんぷん
mấy phút
25
男の子
おとこのこ
bé trai
26
ハンバーガー
はんばーがー
hăm-bơ-gơ
27
家具
かぐ
đồ gia dụng
28
工場
こうじょう
nhà máy
29
見学
けんがく
tham quan
30
~ちゃん
Bé ~ (hậu tố thêm vào khi gọi tên bé gái)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level