ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
23
Trang chủ
N5
Bài 23
Nội dung
UNIT 21
旅行に行きたいです
(Tôi muốn đi du lịch.)
UNIT 22
これは何の本ですか
(Đây là sách gì?)
UNIT 23
名前と住所を書いてください
(Hãy điền tên và địa chỉ của anh.)
UNIT 24
なっとうがきらいです
(Tôi ghét Natto.)
UNIT 25
図書館に本を返さなければなりません
(Tôi phải trả lại sách cho thư viện)
PRACTICE 21-25
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
名前と住所を書いてください
(Please write your name and address)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 23: (Please write your name and address)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
名前
なまえ
tên, họ tên
2
住所
じゅうしょ
địa chỉ
3
まっすぐ(な)
thẳng (なtính từ)
4
止めます
とめます
dừng, ngừng
5
口
くち
miệng
6
大きく
おおきく
lớn
7
茶色
ちゃいろ
màu nâu
8
見せます
みせます
cho (ai đó) xem
9
取ります
とります
lấy
10
かさ
ô, dù
11
忘れます
わすれます
quên
12
ごみ
rác
13
捨てます
すてます
vứt, bỏ
14
たいした
đáng kể
15
けが
thương tích, vết thương
16
心配します
しんぱいします
lo lắng, lo âu
17
大切な
たいせつな
quan trọng (なtính từ)
18
書類
しょるい
hồ sơ, giấy tờ
19
危険
きけん
nguy hiểm
20
ローマ字
ろーまじ
chữ Romanji, chữ Latinh
21
ゆっくり
từ từ, chậm rãi
22
意味
いみ
ý nghĩa
23
教えます
おしえます
cho (ai đó) biết/ dạy, dạy bảo/ hướng dẫn
24
袋
ふくろ
túi, bao, bao bì
25
角
かど
góc
26
曲がります
まがります
rẽ (phải, trái)
27
交差点
こうさてん
ngã tư
28
手伝います
てつだいます
giúp đỡ
29
急ぎます
いそぎます
vội, vội vàng
30
道路
どうろ
đường, đường phố
31
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe
32
たばこ
thuốc lá
33
吸います
すいます
hút (thuốc)
34
おふろ
bồn tắm/ tắm bồn
35
じてんしゃ
xe đạp
36
だめ
không được, không thể
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level