ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
25
Trang chủ
N5
Bài 25
Nội dung
UNIT 21
旅行に行きたいです
(Tôi muốn đi du lịch.)
UNIT 22
これは何の本ですか
(Đây là sách gì?)
UNIT 23
名前と住所を書いてください
(Hãy điền tên và địa chỉ của anh.)
UNIT 24
なっとうがきらいです
(Tôi ghét Natto.)
UNIT 25
図書館に本を返さなければなりません
(Tôi phải trả lại sách cho thư viện)
PRACTICE 21-25
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
図書館に本を返さなければなりません
(I have to return some books to the library)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 25: (I have to return some books to the library)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
までに
đến/ trước ~( + thời gian): dùng để chi thời hạn, hạn cuối cần thực hiện hành động
2
最初
さいしょ
đầu tiên, trước hết
3
入場料
にゅうじょうりょう
phí vào cửa
4
払います
はらいます
trả tiền
5
レポート
れぽーと
báo cáo
6
(レポートを)出します
(れぽーとを)だします
đưa ra/ lấy ra/ nộp (báo cáo)
7
だから
bởi vậy, do đó
8
~回
~かい
~ lần
9
薬
くすり
thuốc
10
十分
じゅうぶん
đủ, đầy đủ
11
わざわざ
tốn công, cố ý
12
すぐ
sớm
13
慣れます
なれます
quen
14
謝ります
あやまります
xin lỗi →(人)に~
15
やちん
tiền thuê nhà
16
返します
かえします
trả, trả lại
17
先に
さきに
trước
18
教科書
きょうかしょ
sách giáo khoa, giáo trình
19
プリント
ぷりんと
tài liệu đã được in/ photo
20
走ります
はしります
chạy
21
片付けます
かたづけます
thu dọn
22
夕食
ゆうしょく
cơm tối, bữa tối
23
そうじします
dọn dẹp
24
持っていきます
もっていきます
mang... đi
25
古い
ふるい
cũ
26
エアコン
えあこん
máy điều hòa nhiệt độ
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level