ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
33
Trang chủ
N5
Bài 33
Nội dung
UNIT 31
甘くておいしいですよ
(Chúng rất ngon và ngọt.)
UNIT 32
旅行は楽しかったです
(Chuyến du lịch rất thú vị.)
UNIT 33
地下鉄のほうが速いです
(Đi tàu điện ngầm sẽ nhanh hơn.)
UNIT 34
何が一番好きですか
(Bạn thích gì nhất?)
UNIT 35
これから忙しくなります
(Từ giờ tôi sẽ rất bận.)
PRACTICE 31-35
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
地下鉄のほうが速いです
(Taking the subway is faster)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 33: (Taking the subway is faster)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
~センチ
~せんち
~ cm
2
くだもの
trái cây
3
かなり
khá, hơi
4
大使館
たいしかん
Đại sứ quán
5
どっち
cái nào?
6
速い
はやい
nhanh
7
だいたい
đại khái, khoảng
8
山
やま
núi
9
中華
ちゅうか
Trung Quốc
10
(熱が)上がります
(ねつが)あがります
(nhiệt) tăng (→ bị sốt)
11
下がります
さがります
(nhiệt) giảm
12
兄
あに
anh trai
13
コース
こーす
khóa, gói
14
(お)得
(お)とく
hời, lời
15
連絡
れんらく
liên lạc
16
旅館
りょかん
quán trọ, khách sạn nhỏ
17
料金
りょうきん
phí, chi phí
18
長そで
ながそで
áo dài tay
19
半そで
はんそで
áo ngắn tay
20
役に立ちます
やくにたちます
có ích, hữu ích
21
似合います
にあいます
hợp
22
空きます
あきます
vắng khách, thưa thớt
23
混みます
こみます
đông đúc
24
チキン
ちきん
thịt gà
25
ポーク
ぽーく
thịt lợn
26
ホット
ほっと
nóng
27
アイス
あいす
đá
28
なさいます
làm (thể lịch sự của động từ します)
29
支払い
しはらい
trả tiền, thanh toán tiền
30
現金
げんきん
tiền mặt
31
カード
かーど
thẻ
32
アイスクリーム
あいすくりーむ
kem
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level