ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
36
Trang chủ
N5
Bài 36
Nội dung
UNIT 36
駅の売店で買うことができます
(Anh có thể mua nó ở quầy hàng tại ga đấy.)
UNIT 37
フランス語が少し分かります
(Tôi biết chút tiếng Pháp.)
UNIT 38
誰かに花をプレゼントしたことがありますか
(Anh đã tặng hoa ai bao giờ chưa?)
UNIT 39
あしたのカラオケ、行く?
(Mai đi Karaoke không?)
UNIT 40
スキーは初めてなんです
(Đây là lần đầu tôi trượt tuyết.)
PRACTICE 36-40
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
駅の売店で買うことができます
(You can buy that at a station kiosk)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 36: (You can buy that at a station kiosk)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
ほかに
ngoài ra
2
スペイン
すぺいん
Spain
3
漢字
かんじ
chữ Hán, Hán tự
4
売店
ばいてん
quầy hàng, cửa hàng
5
インターネット
いんたーねっと
Internet
6
ゲーム
げーむ
game
7
おかげさまで
nhờ trời, ơn trời
8
今回
こんかい
lần này
9
富士山
ふじさん
núi Phú Sĩ
10
たまに
đôi khi
11
飲みに行きます
のみにいきます
đi nhậu
12
聞きとります
ききとります
nghe và hiểu được nội dung
13
返品します
へんぴんします
trả hàng lại
14
ホームページ
ほーむぺーじ
trang web (của công ty)
15
受けとります
うけとります
nhận
16
~冊
~さつ
~ quyển (lượng từ của sách, vở, từ điển…)
17
輸入品
ゆにゅうひん
sản phẩm nhập khẩu
18
ツアー
つあー
tour du lịch
19
申し込みます
もうしこみます
đăng ký
20
参加します
さんかします
tham gia, tham dự
21
~のほう
hướng về phía ~
22
ちこく
đi trễ
23
けんかします
xung đột, cãi nhau
24
夜中
よなか
nửa đêm
25
覚めます
さめます
tỉnh dậy, tỉnh giấc
26
化粧をします
けしょうをします
trang điểm
27
外国
がいこく
ngoại quốc, nước ngoài
28
気をつけます
きをつけます
cẩn thận
29
(自転車を)とめます
(じてんしゃを)とめます
dừng (xe đạp)
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level