ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
42
Trang chủ
N5
Bài 42
Nội dung
UNIT 41
恥ずかしいから見ないでください
(Đừng có nhìn. Tôi xấu hổ lắm.)
UNIT 42
ここを押すと、お湯が出ます。
(Nếu ấn vào đây thì nước nóng sẽ chảy ra.)
UNIT 43
あのメガネをかけた女の人は誰ですか
(Người phụ nữ đeo kính kia là ai vậy?)
UNIT 44
お飲物はよろしいですか
(Không cần thức uống đúng không ạ?)
PRACTICE 41-44
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
ここを押すと、お湯が出ます。
(If you press this, hot water comes out.)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 42: (If you press this, hot water comes out.)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
しばらく
một chốc, một lát
2
通り
とおり
đường, đường phố
3
右
みぎ
bên phải
4
眠い
ねむい
buồn ngủ
5
日にち
ひにち
ngày, ngày tháng
6
知らせます
しらせます
thông báo (cho tôi)
7
左
ひだり
bên trái
8
~側
~がわ
phía ~
9
たいへんな
vất vả
10
最高
さいこう
tuyệt vời, thật tuyệt/ cao nhất
11
ハイキング
はいきんぐ
đi bộ đường dài
12
中止
ちゅうし
ngừng, hủy
13
頼みます
たのみます
nhờ, nhờ vả
14
詳しい
くわしい
hiểu biết cặn kẽ, hiểu rõ
15
小学校
しょうがっこう
trường tiểu học, cấp 1
16
オン
おん
mở, bật, chế độ hoạt động
17
温度
おんど
nhiệt độ
18
上がります
あがります
tăng
19
以上
いじょう
hơn, nhiều hơn, trên ~
20
れんらく
liên lạc
21
出します
だします
nộp, giao nộp
22
かまくら
Kamakura (địa danh)
23
~線
~せん
tuyến ~
24
なんば
Namba (địa danh)
25
きよみずでら
Chùa Kiyomidera
26
落とします
おとします
rơi, rớt/ không đỗ (kỳ thi)
27
痛い
いたい
đau, có cảm giác đau
28
ききます
(thuốc) có hiệu lực, phát huy tác dụng
29
元町
もとまち
Motomachi (địa danh)
30
おとく
mua được với giá rẻ, mua có lời
31
そば
mì soba (món ăn Nhật)
32
涼しい
すずしい
mát mẻ
33
とどきます
được gửi đến, được mang đến
34
~方
~かた
cách ~, phương thức ~
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level