ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
4
Trang chủ
N5
Bài 4
Nội dung
UNIT 1
わたしは学生です
(Tôi là sinh viên.)
UNIT 2
コーヒーをお願いします
(Làm ơn cho tôi ly cafe.)
UNIT 3
マリアさんのバッグはどれですか
(Cái túi nào là của Maria?)
UNIT 4
このかさは大きいです
(Cái dù này to quá.)
UNIT 5
あそこは何ですか
(Đằng kia là gì vậy?)
PRACTICE 1-5
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
このかさは大きいです
(This umbrella is big.)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 4: (This umbrella is big.)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
大きい
おおきい
to, lớn
2
花
はな
hoa, bông hoa
3
きれいな
xinh, đẹp
4
ピザ
ぴざ
món pizza
5
おいしい
ngon
6
電池
でんち
pin, cục pin
7
新しい
あたらしい
mới
8
サンドイッチ
さんどいっち
bánh mỳ kẹp
9
いくら
bao nhiêu tiền
10
~円
~えん
~yên
11
ちょっと
1 chút
12
高い
たかい
cao/ đắt đỏ
13
電気店
でんきてん
cửa hàng điện máy
14
いかがですか
~ thì sao, ~thì thế nào
15
掃除
そうじ
dọn dẹp, lau chùi
16
簡単な
かんたんな
dễ, đơn giản
17
へー
Thế à?
18
便利な
べんりな
thuận lợi, tiện lợi
19
もちろん
tất nhiên, dĩ nhiên
20
音
おと
âm thanh
21
静かな
しずかな
yên tĩnh, yên lặng
22
リンゴ
りんご
quả táo
23
デジカメ
でじかめ
máy ảnh kỹ thuật số
24
おもしろい
hay, thú vị
25
車
くるま
xe ô tô
26
安い
やすい
rẻ, giá rẻ
27
お茶
おちゃ
trà, chè
28
冷たい
つめたい
mát lạnh
29
パン
ぱん
bánh mì
30
イチゴ
いちご
quả dâu
31
シャツ
しゃつ
áo sơ-mi
32
きょう
hôm nay
33
問題
もんだい
vấn đề, câu hỏi
34
暑い
あつい
nóng
35
いつも
luôn luôn
36
親切な
しんせつな
tốt bụng, thân thiện, tử tế
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level