ゼロからスタート日本語
Trang chủ
Chào Khách, Xin hãy
Đăng nhập
Xin chào, Guest
Thông tin cá nhân
価格
Thoát
日本語
English
Tiếng Việt
ゼロからスタート日本語
Bài
7
Trang chủ
N5
Bài 7
Nội dung
UNIT 6
受付は何時からですか
(Lễ tân làm việc từ mấy giờ?)
UNIT 7
コンサートに行きます
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc.)
UNIT 8
コーヒーを飲みます
(Tôi uống cafe.)
UNIT 9
公園でお弁当を食べます
(Tôi ăn cơm hộp ở công viên.)
UNIT 10
私はお酒をほとんど飲みません
(Tôi ít khi uống rượu lắm.)
PRACTICE 6-10
ふくしゅう・会話れんしゅう
(Luyện tập)
Video
Hội thoại
Từ vựng
Ngữ pháp
Luyện tập
Loading the video...
コンサートに行きます
(I'm going to a concert)
Đọc / Luyện Shadowing
Bài 7: (I'm going to a concert)
Stt
Kanji
Hiragana
Type
Nghĩa
1
コンサート
こんさーと
buổi hòa nhạc
2
場所
ばしょ
nơi, chỗ
3
乗りもの
のりもの
phương tiện giao thông, xe cộ
4
夏休み
なつやすみ
nghỉ hè, kỳ nghỉ hè
5
行きます
いきます
đi
6
軽井沢
かるいざわ
Karuizawa (địa danh)
7
週末
しゅうまつ
cuối tuần
8
どこか
nơi nào đó
9
いいですね
Thích quá nhỉ
10
これから
từ bây giờ
11
家
いえ
nhà
12
帰ります
かえります
về (nhà)
13
今年
ことし
năm nay
14
夏
なつ
mùa hè
15
国
くに
đất nước
16
おわり
cuối ~
17
~のあと
sau ~
18
戻ります
もどります
quay lại, trở lại
19
はじめ
đầu ~
20
来月
らいげつ
tháng sau, tháng tới
21
頃
ごろ
vào khoảng
22
北海道
ほっかいどう
Hokkaido (địa danh)
23
大阪
おおさか
Osaka (địa danh)
24
今晩
こんばん
tối nay
25
飲み会
のみかい
tiệc, buổi gặp mặt
26
セール
せーる
hàng giảm giá
27
電車
でんしゃ
tàu hỏa, tàu điện
28
東京
とうきょう
Tokyo (địa danh)
29
地下鉄
ちかてつ
tàu điện ngầm
30
歩いて
あるいて
đi bộ
31
来ます
きます
đến
32
会場
かいじょう
hội trường, địa điểm tổ chức ~
33
タクシー
たくしー
taxi
34
飛行機
ひこうき
máy bay
35
母
はは
mẹ tôi
Dịch
日本語
English
Tiếng Việt
Kiểm tra
(Input by keyboard)
Apps
Home
N5
N4
N3
N2
N1
Let's check your level